chê cười
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chê cười+
- To speak scornfully of and sneer at
- chê cười kẻ hèn nhát
to speak scornfully and sneeringly of the coward
- chê cười kẻ hèn nhát
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chê cười"
Lượt xem: 668